Có 2 kết quả:

貪污 tān wū ㄊㄢ ㄨ贪污 tān wū ㄊㄢ ㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be corrupt
(2) corruption
(3) to embezzle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be corrupt
(2) corruption
(3) to embezzle

Bình luận 0