Có 2 kết quả:
貪污 tān wū ㄊㄢ ㄨ • 贪污 tān wū ㄊㄢ ㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be corrupt
(2) corruption
(3) to embezzle
(2) corruption
(3) to embezzle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be corrupt
(2) corruption
(3) to embezzle
(2) corruption
(3) to embezzle
Bình luận 0